Có 2 kết quả:

纏綿 chán mián ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ缠绵 chán mián ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) touching (emotions)
(2) lingering (illness)

Từ điển Trung-Anh

(1) touching (emotions)
(2) lingering (illness)