Có 2 kết quả:
纏綿 chán mián ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ • 缠绵 chán mián ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touching (emotions)
(2) lingering (illness)
(2) lingering (illness)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) touching (emotions)
(2) lingering (illness)
(2) lingering (illness)
Bình luận 0